Có 2 kết quả:

倾巢来犯 qīng cháo lái fàn ㄑㄧㄥ ㄔㄠˊ ㄌㄞˊ ㄈㄢˋ傾巢來犯 qīng cháo lái fàn ㄑㄧㄥ ㄔㄠˊ ㄌㄞˊ ㄈㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to turn out in force ready to attack (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to turn out in force ready to attack (idiom)

Bình luận 0