Có 2 kết quả:
倾巢来犯 qīng cháo lái fàn ㄑㄧㄥ ㄔㄠˊ ㄌㄞˊ ㄈㄢˋ • 傾巢來犯 qīng cháo lái fàn ㄑㄧㄥ ㄔㄠˊ ㄌㄞˊ ㄈㄢˋ
qīng cháo lái fàn ㄑㄧㄥ ㄔㄠˊ ㄌㄞˊ ㄈㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to turn out in force ready to attack (idiom)
Bình luận 0
qīng cháo lái fàn ㄑㄧㄥ ㄔㄠˊ ㄌㄞˊ ㄈㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to turn out in force ready to attack (idiom)
Bình luận 0